Có 4 kết quả:

謙詞 qiān cí ㄑㄧㄢ ㄘˊ謙辭 qiān cí ㄑㄧㄢ ㄘˊ谦词 qiān cí ㄑㄧㄢ ㄘˊ谦辞 qiān cí ㄑㄧㄢ ㄘˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

modest word (grammar)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) humble words
(2) self-deprecatory expression
(3) to modestly decline

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

modest word (grammar)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) humble words
(2) self-deprecatory expression
(3) to modestly decline

Bình luận 0